Có 2 kết quả:
民穷财尽 mín qióng cái jìn ㄇㄧㄣˊ ㄑㄩㄥˊ ㄘㄞˊ ㄐㄧㄣˋ • 民窮財盡 mín qióng cái jìn ㄇㄧㄣˊ ㄑㄩㄥˊ ㄘㄞˊ ㄐㄧㄣˋ
mín qióng cái jìn ㄇㄧㄣˊ ㄑㄩㄥˊ ㄘㄞˊ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the people are impoverished, their means exhausted (idiom); to drive the nation to bankruptcy
Bình luận 0
mín qióng cái jìn ㄇㄧㄣˊ ㄑㄩㄥˊ ㄘㄞˊ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the people are impoverished, their means exhausted (idiom); to drive the nation to bankruptcy
Bình luận 0